Trang chủ526481 • BOM
add
Phoenix International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,00 ₹ - 43,70 ₹
Phạm vi một năm
37,02 ₹ - 80,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
705,16 Tr INR
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
46,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,54 Tr | -7,85% |
Chi phí hoạt động | 20,79 Tr | 42,34% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -125,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 | -127,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,79 Tr | -28,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,30 Tr | -3,50% |
Tổng tài sản | 4,42 T | -1,09% |
Tổng nợ | 928,89 Tr | -7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -125,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web