Trang chủ526441 • BOM
add
Vision Cinemas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,23 ₹ - 1,29 ₹
Phạm vi một năm
0,90 ₹ - 2,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
91,36 Tr INR
Số lượng trung bình
61,16 N
Tỷ số P/E
89,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,46 Tr | 62,92% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 135,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 Tr | 152,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,00 N | -44,00% |
Tổng tài sản | 188,64 Tr | — |
Tổng nợ | 103,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 135,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web