Trang chủ526439 • BOM
add
Ambitious Plastomac Co Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,50 ₹ - 9,50 ₹
Phạm vi một năm
7,80 ₹ - 18,84 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,20 Tr INR
Số lượng trung bình
917,00
Tỷ số P/E
67,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,15 Tr | 11,74% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 121,06% |
Thu nhập ròng | 313,00 N | 64,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | 48,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,00 N | -55,72% |
Tổng tài sản | 53,47 Tr | 368,33% |
Tổng nợ | 60,15 Tr | 218,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 130,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,00 N | 64,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3