Trang chủ526433 • BOM
add
ASM Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.622,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.602,10 ₹ - 2.650,00 ₹
Phạm vi một năm
1.033,20 ₹ - 2.879,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,17 T INR
Số lượng trung bình
24,40 N
Tỷ số P/E
122,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 147,32% |
Chi phí hoạt động | 173,19 Tr | 202,67% |
Thu nhập ròng | 153,47 Tr | 660,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,25 | 326,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,56 Tr | 1.004,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,47 Tr | -69,46% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 20,36% |
Tổng nợ | 1,22 T | 19,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,47 Tr | 660,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.260