Trang chủ526423 • BOM
add
Kriti Industries (India) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
157,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
154,25 ₹ - 165,25 ₹
Phạm vi một năm
90,35 ₹ - 270,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T INR
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -29,34% |
Chi phí hoạt động | 331,86 Tr | 5,82% |
Thu nhập ròng | -36,56 Tr | -201,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,66 | -243,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -512,50 N | -100,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,66 Tr | 9.529,12% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 4,03% |
Tổng nợ | 2,70 T | -10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,56 Tr | -201,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
635