Trang chủ526241 • BOM
add
Amrapali Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,40 ₹ - 15,95 ₹
Phạm vi một năm
14,23 ₹ - 22,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
806,63 Tr INR
Số lượng trung bình
6,88 N
Tỷ số P/E
50,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,56 T | -36,75% |
Chi phí hoạt động | 34,97 Tr | 390,97% |
Thu nhập ròng | 10,01 Tr | 295,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,31 Tr | -43,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,85 Tr | 64,49% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -29,90% |
Tổng nợ | 871,32 Tr | -37,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,01 Tr | 295,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
29