Trang chủ5253 • TYO
add
COVER Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.963,00 ¥ - 2.064,00 ¥
Phạm vi một năm
1.491,00 ¥ - 3.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
134,98 T JPY
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
24,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 T | 50,08% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 58,03% |
Thu nhập ròng | 693,00 Tr | 11,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | -25,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 26,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,75 T | 34,26% |
Tổng tài sản | 31,39 T | 45,39% |
Tổng nợ | 13,75 T | 40,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 693,00 Tr | 11,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 2016
Nhân viên
679