Trang chủ5249 • TYO
add
Asakawa Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.273,00 ¥
Phạm vi một năm
1.253,00 ¥ - 1.253,00 ¥
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,50 Tr | 15,11% |
Chi phí hoạt động | 195,00 Tr | 46,07% |
Thu nhập ròng | 500,00 N | -97,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -97,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,50 Tr | -73,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,00 Tr | 7,68% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 14,93% |
Tổng nợ | 777,00 Tr | 13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 693,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 N | -97,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,00 Tr | -19.700,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,00 Tr | 2.020,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,00 Tr | 204,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,50 Tr | -305,88% |
Dòng tiền tự do | 3,31 Tr | -79,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
83