Trang chủ524820 • BOM
add
Panama Petrochem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
375,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
370,40 ₹ - 375,80 ₹
Phạm vi một năm
290,60 ₹ - 452,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,44 T INR
Số lượng trung bình
8,14 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 T | 42,23% |
Chi phí hoạt động | 506,00 Tr | 72,81% |
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | 17,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | -17,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,25 Tr | 13,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,40 Tr | -43,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | 17,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
164