Trang chủ524711 • BOM
add
Vista Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,51 ₹ - 10,90 ₹
Phạm vi một năm
9,10 ₹ - 16,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
670,92 Tr INR
Số lượng trung bình
11,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,30 Tr | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 16,32 Tr | 59,30% |
Thu nhập ròng | -14,96 Tr | -1.749,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,31 | -1.696,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,12 Tr | -333,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 Tr | 676,80% |
Tổng tài sản | 602,90 Tr | 3,99% |
Tổng nợ | 148,67 Tr | -15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,96 Tr | -1.749,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
30