Trang chủ524675 • BOM
add
Kabsons Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ₹ - 23,35 ₹
Phạm vi một năm
20,27 ₹ - 49,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
392,92 Tr INR
Số lượng trung bình
7,04 N
Tỷ số P/E
19,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,77 Tr | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 13,68 Tr | 107,66% |
Thu nhập ròng | -117,00 N | -101,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -101,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 Tr | -80,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,45 Tr | -15,61% |
Tổng tài sản | 195,71 Tr | 9,04% |
Tổng nợ | 56,33 Tr | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,00 N | -101,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
22