Trang chủ524661 • BOM
add
Welcure Drugs and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,26 ₹ - 13,54 ₹
Phạm vi một năm
5,24 ₹ - 15,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T INR
Số lượng trung bình
562,71 N
Tỷ số P/E
34,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,11 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 28,67 Tr | 3.519,82% |
Thu nhập ròng | 25,39 Tr | 13.256,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,31 Tr | 998,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | 493,98% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 19.373,25% |
Tổng nợ | 1,64 T | 537.376,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,39 Tr | 13.256,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web