Trang chủ524636 • BOM
add
Oxygenta Pharmaceutical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
114,00 ₹ - 117,30 ₹
Phạm vi một năm
30,00 ₹ - 133,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T INR
Số lượng trung bình
16,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,66 Tr | 368,77% |
Chi phí hoạt động | 36,87 Tr | -52,24% |
Thu nhập ròng | -21,53 Tr | -128,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,35 | -106,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,47 Tr | 65,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 20,83% |
Tổng tài sản | 828,04 Tr | 31,04% |
Tổng nợ | 1,08 T | 30,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -256,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,53 Tr | -128,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
161