Trang chủ524634 • BOM
add
Alufluoride Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
401,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
394,05 ₹ - 406,00 ₹
Phạm vi một năm
341,30 ₹ - 544,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T INR
Số lượng trung bình
5,19 N
Tỷ số P/E
17,29
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,14 Tr | 18,16% |
Chi phí hoạt động | 102,48 Tr | 1,47% |
Thu nhập ròng | 15,86 Tr | -70,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -74,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,73 Tr | -16,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,78 Tr | 8,57% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 15,57% |
Tổng nợ | 464,85 Tr | 7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,86 Tr | -70,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
110