Trang chủ524624 • BOM
add
Gagan Gases Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,00 ₹ - 22,55 ₹
Phạm vi một năm
17,61 ₹ - 31,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
85,85 Tr INR
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
32,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,53 Tr | 63,99% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 8,71% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 446,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | 233,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | 71,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 Tr | -80,80% |
Tổng tài sản | 39,01 Tr | 7,14% |
Tổng nợ | 5,89 Tr | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 446,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web