Trang chủ524582 • BOM
add
Tirupati Starch & Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
177,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,65 ₹ - 179,55 ₹
Phạm vi một năm
140,20 ₹ - 218,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T INR
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
0,46%
0,78%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 923,55 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 226,99 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | 177,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 172,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,71 Tr | 148,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 Tr | -68,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | 177,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
343