Trang chủ524534 • BOM
add
Bhaskar Agro Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
119,30 ₹ - 131,80 ₹
Phạm vi một năm
55,25 ₹ - 147,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
621,51 Tr INR
Số lượng trung bình
6,35 N
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,12 Tr | 135,45% |
Chi phí hoạt động | 101,17 Tr | 154,19% |
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 181,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 134,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,10 Tr | 533,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,00 N | 10,64% |
Tổng tài sản | 583,79 Tr | 16,81% |
Tổng nợ | 406,31 Tr | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 181,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
114