Trang chủ524502 • BOM
add
Raaj Medisafe India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,51 ₹
Phạm vi một năm
63,56 ₹ - 122,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T INR
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
20,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,01 Tr | 114,83% |
Chi phí hoạt động | 35,34 Tr | -28,67% |
Thu nhập ròng | 34,80 Tr | 398,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 131,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,34 Tr | 31,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,00 N | 43,01% |
Tổng tài sản | 692,16 Tr | 66,74% |
Tổng nợ | 423,01 Tr | 37,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,80 Tr | 398,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
101