Trang chủ5244 • TYO
add
jig.jp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
283,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
280,00 ¥ - 287,00 ¥
Phạm vi một năm
211,00 ¥ - 379,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 T JPY
Số lượng trung bình
145,85 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | 17,45% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | 23,09% |
Thu nhập ròng | 280,52 Tr | 2,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,64 Tr | -20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | 42,97% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 26,93% |
Tổng nợ | 2,68 T | 21,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,52 Tr | 2,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
70