Trang chủ524414 • BOM
add
Norris Medicines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,82 ₹ - 18,45 ₹
Phạm vi một năm
12,57 ₹ - 27,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
170,81 Tr INR
Số lượng trung bình
1,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,21 Tr | 82,90% |
Chi phí hoạt động | 10,25 Tr | 17,46% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -230,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,40 | -171,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,50 N | -86,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,00 N | 5,96% |
Tổng tài sản | 138,10 Tr | -2,66% |
Tổng nợ | 286,77 Tr | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -148,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -230,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
45