Trang chủ5243 • TYO
add
note Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.716,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.680,00 ¥ - 1.729,00 ¥
Phạm vi một năm
415,00 ¥ - 2.909,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,92 T JPY
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
241,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 957,00 Tr | 19,03% |
Chi phí hoạt động | 899,00 Tr | 16,91% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 184,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,25 Tr | 281,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 29,26% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 28,55% |
Tổng nợ | 2,20 T | 16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
151