Trang chủ524212 • BOM
add
Wanbury Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
263,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
260,80 ₹ - 274,45 ₹
Phạm vi một năm
155,00 ₹ - 330,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 T INR
Số lượng trung bình
8,47 N
Tỷ số P/E
20,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,60%
1,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 24,47% |
Chi phí hoạt động | 670,40 Tr | 17,27% |
Thu nhập ròng | 134,90 Tr | 1.200,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 946,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,26 Tr | 120,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,60 Tr | 119,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,90 Tr | 1.200,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.382