Trang chủ524200 • BOM
add
Vinati Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.611,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.575,00 ₹ - 1.624,60 ₹
Phạm vi một năm
1.462,70 ₹ - 2.331,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,86 T INR
Số lượng trung bình
5,74 N
Tỷ số P/E
42,35
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | 16,45% |
Chi phí hoạt động | 979,80 Tr | 15,76% |
Thu nhập ròng | 937,00 Tr | 21,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,96 | 4,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,04 | 21,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 27,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,80 Tr | -73,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 937,00 Tr | 21,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.279