Trang chủ524136 • BOM
add
Pee Cee Cosma Sope Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
487,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
472,10 ₹ - 493,70 ₹
Phạm vi một năm
404,40 ₹ - 978,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T INR
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,90 Tr | 18,49% |
Chi phí hoạt động | 78,31 Tr | 51,99% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -76,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -80,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,57 Tr | -66,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,48 Tr | 119,17% |
Tổng tài sản | 578,14 Tr | 19,69% |
Tổng nợ | 92,46 Tr | 15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -76,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
305