Trang chủ524055 • BOM
add
Panther Industrial Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,25 ₹ - 55,25 ₹
Phạm vi một năm
55,25 ₹ - 99,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,35 Tr INR
Số lượng trung bình
581,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,00 N | -99,07% |
Chi phí hoạt động | 459,00 N | -63,56% |
Thu nhập ròng | -510,00 N | -137,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 N | -4.120,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -379,83 N | -118,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 N | -70,05% |
Tổng tài sản | 86,50 Tr | -6,63% |
Tổng nợ | 74,30 Tr | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -510,00 N | -137,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,13 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,17 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web