Trang chủ524038 • BOM
add
Venlon Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ₹ - 5,67 ₹
Phạm vi một năm
4,48 ₹ - 9,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
282,11 Tr INR
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,11 Tr | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 134,29 Tr | 970,61% |
Thu nhập ròng | -117,16 Tr | -3.254,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -416,85 | -3.353,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,72 Tr | -32.461,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,81 Tr | -2,10% |
Tổng tài sản | 487,40 Tr | -18,86% |
Tổng nợ | 412,51 Tr | -70,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,16 Tr | -3.254,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3