Trang chủ523836 • BOM
add
Gujarat Raffia Industries Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
41,46 ₹
Phạm vi một năm
34,70 ₹ - 106,16 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
213,53 Tr INR
Số lượng trung bình
554,00
Tỷ số P/E
42,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,55 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 16,65 Tr | -33,54% |
Thu nhập ròng | 987,00 N | -32,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -39,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 Tr | 29,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,55 Tr | 156,41% |
Tổng tài sản | 253,74 Tr | -2,57% |
Tổng nợ | 41,95 Tr | -22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 987,00 N | -32,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
102