Trang chủ523828 • BOM
add
Menon Bearings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
122,60 ₹ - 125,90 ₹
Phạm vi một năm
73,00 ₹ - 143,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T INR
Số lượng trung bình
4,65 N
Tỷ số P/E
27,64
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,15 Tr | 17,23% |
Chi phí hoạt động | 305,27 Tr | 41,54% |
Thu nhập ròng | 66,06 Tr | 17,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | 0,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,68 Tr | -10,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,96 Tr | -17,44% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 11,42% |
Tổng nợ | 720,28 Tr | 16,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,06 Tr | 17,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
243