Trang chủ523672 • BOM
add
Flex Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,05 ₹ - 56,65 ₹
Phạm vi một năm
42,01 ₹ - 164,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
679,89 Tr INR
Số lượng trung bình
7,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,10 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 226,50 Tr | 2.703,45% |
Thu nhập ròng | -52,40 Tr | -199,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,51 | -192,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,25 Tr | 1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,90 Tr | 80,77% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -1,02% |
Tổng nợ | 3,47 T | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,40 Tr | -199,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
493