Trang chủ523660 • BOM
add
Waterbase Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,28 ₹ - 53,89 ₹
Phạm vi một năm
42,50 ₹ - 104,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T INR
Số lượng trung bình
21,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,78 Tr | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 255,88 Tr | 26,36% |
Thu nhập ròng | -54,31 Tr | -13,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,11 | -0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,62 Tr | -11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,14 Tr | -34,02% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 0,83% |
Tổng nợ | 892,97 Tr | 27,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,31 Tr | -13,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
282