Trang chủ523586 • BOM
add
Indian Toners & Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
272,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
268,25 ₹ - 274,00 ₹
Phạm vi một năm
235,00 ₹ - 320,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T INR
Số lượng trung bình
3,63 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,62%
0,87%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 391,03 Tr | 10,72% |
Chi phí hoạt động | 110,95 Tr | 4,81% |
Thu nhập ròng | 78,41 Tr | 105,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,05 | 85,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,84 Tr | 14,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,68 Tr | -7,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,41 Tr | 105,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
219