Trang chủ523483 • BOM
add
Pacific Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
219,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
214,10 ₹ - 215,25 ₹
Phạm vi một năm
183,05 ₹ - 410,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T INR
Số lượng trung bình
897,00
Tỷ số P/E
19,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,07 Tr | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 151,28 Tr | -64,87% |
Thu nhập ròng | 23,12 Tr | -51,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -51,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,14 Tr | -63,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 248,97% |
Tổng tài sản | 5,88 T | 6,21% |
Tổng nợ | 1,47 T | 21,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,12 Tr | -51,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
136