Trang chủ5232 • TYO
add
Sumitomo Osaka Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.249,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.204,00 ¥ - 3.264,00 ¥
Phạm vi một năm
3.140,00 ¥ - 4.311,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
107,12 T JPY
Số lượng trung bình
138,43 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,39 T | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 10,11 T | 5,59% |
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | -63,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -62,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,34 T | -6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -341,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,80 T | -4,15% |
Tổng tài sản | 358,33 T | 0,61% |
Tổng nợ | 168,01 T | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | -63,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1907
Trang web
Nhân viên
2.886