Trang chủ523248 • BOM
add
Machino Plastics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
255,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
255,30 ₹ - 263,80 ₹
Phạm vi một năm
200,00 ₹ - 338,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T INR
Số lượng trung bình
4,36 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 30,96% |
Chi phí hoạt động | 411,04 Tr | 51,60% |
Thu nhập ròng | 35,05 Tr | 186,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 118,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,85 Tr | 19,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 Tr | 86,40% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 69,82% |
Tổng nợ | 2,83 T | 89,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,05 Tr | 186,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
404