Trang chủ523232 • BOM
add
Continental Petroleums Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
120,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
118,55 ₹ - 121,35 ₹
Phạm vi một năm
67,00 ₹ - 137,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
665,61 Tr INR
Số lượng trung bình
6,42 N
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,55 Tr | 54,62% |
Chi phí hoạt động | 20,00 Tr | 706,98% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | -75,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -84,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 Tr | 402,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,29 Tr | 27,65% |
Tổng tài sản | 683,60 Tr | 40,14% |
Tổng nợ | 399,52 Tr | 61,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | -75,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
40