Trang chủ522650 • BOM
add
Bemco Hydraulics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.705,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.759,25 ₹ - 2.759,25 ₹
Phạm vi một năm
1.170,00 ₹ - 2.759,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T INR
Số lượng trung bình
423,00
Tỷ số P/E
48,13
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,89 Tr | 38,04% |
Chi phí hoạt động | 89,59 Tr | 17,76% |
Thu nhập ròng | 52,77 Tr | 145,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,50 | 77,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,15 Tr | 66,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,68 Tr | 56,40% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 12,02% |
Tổng nợ | 654,06 Tr | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,77 Tr | 145,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
306