Trang chủ5222 • TPE
add
Transcom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
105,00 NT$ - 106,50 NT$
Phạm vi một năm
90,00 NT$ - 164,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 T TWD
Số lượng trung bình
750,35 N
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,67 Tr | -11,82% |
Chi phí hoạt động | 58,99 Tr | 1,47% |
Thu nhập ròng | 87,32 Tr | -33,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,49 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | -33,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,92 Tr | -26,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,22 Tr | -46,52% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 10,91% |
Tổng nợ | 484,91 Tr | 16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,32 Tr | -33,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,80 Tr | 4,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,28 Tr | -88,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,30 Tr | -9.345,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,78 Tr | -68,05% |
Dòng tiền tự do | 175,34 Tr | 7,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
285