Trang chủ522294 • BOM
add
T & I Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
186,20 ₹ - 200,00 ₹
Phạm vi một năm
130,00 ₹ - 216,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
964,38 Tr INR
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
15,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,81%
0,61%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 345,19 Tr | 119,05% |
Chi phí hoạt động | 78,75 Tr | 21,98% |
Thu nhập ròng | 25,81 Tr | 351,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | 106,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,20 Tr | 350,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,17 Tr | -39,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,81 Tr | 351,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
882