Trang chủ522273 • BOM
add
Ahmedabad Steel Craft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
245,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
237,05 ₹ - 254,95 ₹
Phạm vi một năm
111,65 ₹ - 391,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T INR
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
14,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,99 Tr | 285.047,16% |
Chi phí hoạt động | 10,26 Tr | -64,78% |
Thu nhập ròng | 34,89 Tr | 380,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 100,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,60 Tr | 266,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 Tr | -89,18% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 431,97% |
Tổng nợ | 345,20 Tr | 9.987,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,89 Tr | 380,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
14