Trang chủ522229 • BOM
add
Taneja Aerospace and Aviation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
386,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
381,60 ₹ - 398,00 ₹
Phạm vi một năm
218,55 ₹ - 534,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 T INR
Số lượng trung bình
18,71 N
Tỷ số P/E
55,07
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,24 Tr | -6,77% |
Chi phí hoạt động | 31,06 Tr | -14,36% |
Thu nhập ròng | 35,38 Tr | 2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,51 | 9,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,09 Tr | 10,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,94 Tr | 49,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,38 Tr | 2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
35