Trang chủ522105 • BOM
add
Birla Precision Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,66 ₹ - 47,99 ₹
Phạm vi một năm
32,10 ₹ - 93,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T INR
Số lượng trung bình
32,68 N
Tỷ số P/E
52,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,73 Tr | -11,06% |
Chi phí hoạt động | 330,25 Tr | -12,12% |
Thu nhập ròng | 36,68 Tr | 357,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | 389,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,36 Tr | 47,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,48 Tr | -14,16% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 3,47% |
Tổng nợ | 1,20 T | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,68 Tr | 357,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
747