Trang chủ522029 • BOM
add
Windsor Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
382,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
379,00 ₹ - 389,15 ₹
Phạm vi một năm
147,95 ₹ - 440,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,08 T INR
Số lượng trung bình
19,16 N
Tỷ số P/E
431,55
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 13,50% |
Chi phí hoạt động | 337,88 Tr | 6,92% |
Thu nhập ròng | -41,43 Tr | 44,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,43 | 51,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,55 Tr | 1.238,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 193,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,91 Tr | 3.394,04% |
Tổng tài sản | 10,02 T | 68,97% |
Tổng nợ | 2,68 T | -15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,43 Tr | 44,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
612