Trang chủ521109 • BOM
add
Nagreeka Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,03 ₹ - 29,00 ₹
Phạm vi một năm
21,33 ₹ - 58,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
897,12 Tr INR
Số lượng trung bình
3,06 N
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -16,91% |
Chi phí hoạt động | 162,95 Tr | -32,63% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -107,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | -109,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,83 Tr | 35,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 139,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,33 Tr | 118,91% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 3,82% |
Tổng nợ | 2,07 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -107,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
700