Trang chủ521105 • BOM
add
Olympia Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,01 ₹ - 42,00 ₹
Phạm vi một năm
32,98 ₹ - 74,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
235,22 Tr INR
Số lượng trung bình
2,76 N
Tỷ số P/E
18,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,78 Tr | 23,69% |
Chi phí hoạt động | 50,00 Tr | 40,02% |
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | 99,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 62,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,74 Tr | 16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,00 N | -57,88% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 3,52% |
Tổng nợ | 902,10 Tr | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | 99,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
109