Trang chủ5208 • TYO
add
Arisawa Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.250,00 ¥ - 1.264,00 ¥
Phạm vi một năm
1.135,00 ¥ - 1.706,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,14 T JPY
Số lượng trung bình
281,90 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
6,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,61 T | 15,01% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 2,89% |
Thu nhập ròng | 882,20 Tr | 111,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 83,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,52 T | -12,47% |
Tổng tài sản | 71,26 T | 3,21% |
Tổng nợ | 24,57 T | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 882,20 Tr | 111,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1949
Trang web
Nhân viên
1.468