Trang chủ520066 • BOM
add
Jay Bharat Maruti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
93,63 ₹ - 97,70 ₹
Phạm vi một năm
55,32 ₹ - 106,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,25 T INR
Số lượng trung bình
38,45 N
Tỷ số P/E
20,13
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 T | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 1,50% |
Thu nhập ròng | 232,88 Tr | 332,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 313,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,90 Tr | 73,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,36 Tr | 19,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,88 Tr | 332,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.085