Trang chủ520051 • BOM
add
Jamna Auto Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
93,09 ₹ - 94,50 ₹
Phạm vi một năm
68,52 ₹ - 114,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,21 T INR
Số lượng trung bình
74,89 N
Tỷ số P/E
20,80
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,61%
1,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,73 T | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 5,99% |
Thu nhập ròng | 457,45 Tr | -1,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | -4,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,22 Tr | 1,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 95,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,45 Tr | -1,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.051