Trang chủ520021 • BOM
add
Omax Autos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
142,05 ₹ - 146,80 ₹
Phạm vi một năm
78,00 ₹ - 165,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T INR
Số lượng trung bình
23,85 N
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 996,36 Tr | 18,33% |
Chi phí hoạt động | 66,72 Tr | -36,12% |
Thu nhập ròng | 71,41 Tr | 169,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 127,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,61 Tr | 38,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 25,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,41 Tr | 169,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
153