Trang chủ51O • SGX
add
MSM International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,094 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
1,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,47 Tr | 28,80% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 11,35% |
Thu nhập ròng | 817,50 N | 232,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 158,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 Tr | 41,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,98 Tr | 168,96% |
Tổng tài sản | 125,89 Tr | 15,16% |
Tổng nợ | 79,88 Tr | 5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 817,50 N | 232,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | 11,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,50 N | 31,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | 0,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -821,50 N | 19,06% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | 117,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
367