Trang chủ519479 • BOM
add
Omega AG Seeds Punjab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,83 ₹ - 13,06 ₹
Phạm vi một năm
6,58 ₹ - 24,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
98,25 Tr INR
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
28,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -210,00 N | -151,60% |
Thu nhập ròng | 5,84 Tr | 1.535,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,00 N | -1,00% |
Tổng tài sản | 3,84 Tr | 667,07% |
Tổng nợ | 6,51 Tr | -1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -36,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,84 Tr | 1.535,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 710,70 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -708,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -8,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web